Có 2 kết quả:

存档 cún dàng ㄘㄨㄣˊ ㄉㄤˋ存檔 cún dàng ㄘㄨㄣˊ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to file
(2) to save a file (computer)
(3) saved data (for a video game etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to file
(2) to save a file (computer)
(3) saved data (for a video game etc)

Bình luận 0